Nghĩa của từ "spell out" trong tiếng Việt
"spell out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spell out
US /ˈspel aʊt/

cụm động từ
giải thích chi tiết, giải thích rõ ràng, trình bày chi tiết, đánh vần
To explain something in a simple, clear way.
Ví dụ:
She spelled out the instructions to avoid confusion.
Cô ấy giải thích chi tiết hướng dẫn để tránh nhầm lẫn.
Từ liên quan: