Nghĩa của từ speculate trong tiếng Việt

speculate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

speculate

US /ˈspek.jə.leɪt/
UK /ˈspek.jə.leɪt/
"speculate" picture

động từ

suy xét, nghiên cứu, đầu cơ, suy đoán, tích trữ

To guess possible answers to a question when you do not have enough information to be certain.

Ví dụ:

I don't know why she did it - I'm just speculating.

Tôi không biết tại sao cô ấy lại làm vậy - tôi chỉ đang suy đoán.

Từ đồng nghĩa: