Nghĩa của từ speculation trong tiếng Việt
speculation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
speculation
US /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/
UK /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/

danh từ
sự suy đoán, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự đầu cơ, sự tích trữ
The activity of guessing possible answers to a question without having enough information to be certain.
Ví dụ:
Rumours that they are about to marry have been dismissed as pure speculation.
Tin đồn rằng họ sắp kết hôn đã bị bác bỏ chỉ là suy đoán thuần túy.
Từ liên quan: