Nghĩa của từ "speak out" trong tiếng Việt

"speak out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

speak out

US /spik aʊt/
"speak out" picture

cụm động từ

thẳng thắn lên tiếng, phát biểu

To say in public what you think about something such as a law or an official plan or action.

Ví dụ:

He spoke out against the school’s admissions policy.

Anh ấy đã lên tiếng phản đối chính sách tuyển sinh của trường.