Nghĩa của từ upset trong tiếng Việt
upset trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
upset
US /ʌpˈset/
UK /ʌpˈset/

động từ
làm bối rối, lo lắng, đau khổ, khó chịu, làm đảo lộn, phá vỡ, làm đổ, lật đổ, đánh ngã
Make (someone) unhappy, disappointed, or worried.
Ví dụ:
The accusation upset her.
Lời buộc tội làm cô ấy khó chịu.