Nghĩa của từ "social class" trong tiếng Việt

"social class" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

social class

US /ˈsəʊ.ʃəl klɑːs/
"social class" picture

danh từ

giai cấp xã hội, tầng lớp xã hội

A division of a society based on social and economic status.

Ví dụ:

There are people from different social classes.

Có những người thuộc các tầng lớp xã hội khác nhau.