Nghĩa của từ social trong tiếng Việt

social trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

social

US /ˈsoʊ.ʃəl/
UK /ˈsoʊ.ʃəl/
"social" picture

tính từ

có tính chất xã hội, sống thành xã hội, thuộc xã hội, sống thành đàn, với các đồng minh, quần thể, dễ gần gũi

Relating to society or its organization.

Ví dụ:

Alcoholism is recognized as a major social problem.

Nghiện rượu được công nhận là một vấn đề xã hội lớn.

danh từ

buổi tụ họp, buổi họp mặt thân thiện

An informal social gathering, especially one organized by the members of a particular club or group.

Ví dụ:

a church social

buổi tụ họp ở nhà thờ

Từ đồng nghĩa: