Nghĩa của từ socially trong tiếng Việt

socially trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

socially

US /ˈsoʊ.ʃəl.i/
UK /ˈsoʊ.ʃəl.i/
"socially" picture

trạng từ

về mặt xã hội, trong giao tiếp

In a way that is connected with society and the way it is organized.

Ví dụ:

The reforms will bring benefits, socially and politically.

Các cải cách sẽ mang lại lợi ích về mặt xã hội và chính trị.