Nghĩa của từ "soap powder" trong tiếng Việt

"soap powder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soap powder

US /ˈsəʊp ˌpaʊ.də/
"soap powder" picture

danh từ

bột xà phòng

A powder made from soap and other substances that you use for washing your clothes, especially in a machine.

Ví dụ:

This dishwashing soap powder is tough on grease and grime, leaving your dishes sparkling clean and fresh without harming the environment.

Bột xà phòng rửa chén này có khả năng chống dầu mỡ và bụi bẩn, giúp bát đĩa của bạn luôn sạch sẽ và tươi mới mà không gây hại cho môi trường.