Nghĩa của từ soap trong tiếng Việt
soap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soap
US /soʊp/
UK /soʊp/

danh từ
xà bông, xà phòng
A substance used with water for washing and cleaning, made of a compound of natural oils or fats with sodium hydroxide or another strong alkali, and typically having perfume and coloring added.
Ví dụ:
a bar of soap
một thanh xà phòng
động từ
bôi xà phòng
Wash with soap.
Ví dụ:
She soaped her face.
Cô ấy đã bôi xà phòng rửa mặt.
Từ liên quan: