Nghĩa của từ small-mindedness trong tiếng Việt
small-mindedness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
small-mindedness
US /ˌsmɔːlˈmaɪn.dɪd.nəs/

danh từ
tính nhỏ nhen, tính bần tiện, ti tiện, hèn hạ, hẹp hòi
The quality of being small-minded (= refusing to consider new or different ideas).
Ví dụ:
Stop listening to negative small-mindedness.
Ngừng lắng nghe những suy nghĩ nhỏ nhen tiêu cực.
Từ liên quan: