Nghĩa của từ "slow lane" trong tiếng Việt

"slow lane" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slow lane

US /ˈsləʊ ˌleɪn/
"slow lane" picture

danh từ

làn đường chậm, sự chậm rãi, sự chậm chạp, lối sống chậm

The part of a major road such as a motorway or interstate where vehicles drive slowest.

Ví dụ:

Truck drivers are required by law to remain in the slow lane.

Theo luật, tài xế xe tải phải đi trên làn đường chậm.