Nghĩa của từ "skimmed milk" trong tiếng Việt

"skimmed milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skimmed milk

US /ˌskɪmd ˈmɪlk/
"skimmed milk" picture

danh từ

sữa gầy, sữa tách béo

Milk from which the cream has been removed.

Ví dụ:

Is the skimmed milk available for them to use?

Sữa gầy có sẵn cho họ sử dụng không?