Nghĩa của từ "skim milk" trong tiếng Việt

"skim milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skim milk

US /ˌskɪm ˈmɪlk/
"skim milk" picture

danh từ

sữa gầy, sữa tách béo

Milk that contains less fat than normal because the cream has been removed from it.

Ví dụ:

Skim milk may be a better choice if you're watching your saturated fat intake. 

Sữa tách béo có thể là lựa chọn tốt hơn nếu bạn đang theo dõi lượng chất béo bão hòa của mình.