Nghĩa của từ "pasteurized milk" trong tiếng Việt

"pasteurized milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pasteurized milk

US /ˈpɑːs.tʃər.aɪzd mɪlk/
"pasteurized milk" picture

danh từ

sữa thanh trùng

A type of milk that has been heated to a specific temperature to kill harmful bacteria while preserving its nutritional properties.

Ví dụ:

Pasteurized milk is raw milk that has been heated to a specified temperature and time to kill pathogens that may be found in the raw milk.

Sữa thanh trùng là sữa tươi đã được đun nóng đến nhiệt độ và thời gian xác định để tiêu diệt mầm bệnh có thể tìm thấy trong sữa tươi.