Nghĩa của từ "sit out" trong tiếng Việt

"sit out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sit out

US /ˈsɪt aʊt/
"sit out" picture

cụm động từ

không tham gia, đứng ngoài, chờ qua, kiên nhẫn đợi

To not take part in a dance, game or other activity.

Ví dụ:

She decided to sit out the next dance because she was tired.

Cô ấy quyết định đứng ngoài điệu nhảy tiếp theo vì mệt.