Nghĩa của từ "signal box" trong tiếng Việt
"signal box" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
signal box
US /ˈsɪɡ.nəl ˌbɒks/

danh từ
tháp tín hiệu
A building next to a railway from which rail signals are operated.
Ví dụ:
The signal box is a small building where railway signals are controlled and monitored.
Tháp tín hiệu là một tòa nhà nhỏ nơi tín hiệu đường sắt được kiểm soát và giám sát.
Từ đồng nghĩa: