Nghĩa của từ box trong tiếng Việt
box trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
box
US /bɑːks/
UK /bɑːks/

danh từ
hộp, thùng, ghế (ở tòa án), tủ sắt, két sắt
A container with a flat base and sides, typically square or rectangular and having a lid.
Ví dụ:
a cereal box
một hộp ngũ cốc
Từ đồng nghĩa:
động từ
bỏ vào hộp, đóng hộp, đấm đá, đấu
Put in or provide with a box.
Ví dụ:
Each piece is boxed with a certificate of authenticity.
Mỗi phần được đóng hộp với một chứng chỉ xác thực.