Nghĩa của từ "time signal" trong tiếng Việt
"time signal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
time signal
US /ˈtaɪm ˌsɪɡ.nəl/

danh từ
tín hiệu thời gian
A signal that is broadcast on the radio at an exact time, for example, one o'clock, to show accurately what the time is.
Ví dụ:
All chronometers and watches should be checked regularly with a radio time signal.
Tất cả các đồng hồ bấm giờ và đồng hồ phải được kiểm tra thường xuyên bằng tín hiệu thời gian vô tuyến.