Nghĩa của từ eyesight trong tiếng Việt

eyesight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyesight

US /ˈaɪ.saɪt/
UK /ˈaɪ.saɪt/
"eyesight" picture

danh từ

thị lực

The ability to see.

Ví dụ:

good eyesight

thị lực tốt