Nghĩa của từ sick trong tiếng Việt

sick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sick

US /sɪk/
UK /sɪk/
"sick" picture

tính từ

ốm, bị bệnh, buồn nôn, chán ngấy, đau khổ

Affected by physical or mental illness.

Ví dụ:

nursing very sick children

nuôi dưỡng trẻ ốm nặng

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

những người ốm, những người bệnh, những chất nôn mửa

Vomit.

Ví dụ:

She was busy wiping sick from the carpet.

Cô ấy đang bận lau những chất nôn mửa trên thảm.