Nghĩa của từ poorly trong tiếng Việt
poorly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
poorly
US /ˈpʊr.li/
UK /ˈpʊr.li/

trạng từ
kém, tệ, không tốt
In a way that is not good enough.
Ví dụ:
He performed poorly on the exam.
Anh ấy làm bài thi kém.
Từ đồng nghĩa: