Nghĩa của từ "shut out" trong tiếng Việt

"shut out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shut out

US /ˈʃʌt aʊt/
"shut out" picture

cụm động từ

ngăn chặn không cho vào, cản trở không cho vào, xóa bỏ, không nghĩ đến, loại bỏ, cô lập, chặn đứng, áp đảo

To prevent somebody/something from entering a place.

Ví dụ:

The security system shuts out unauthorized visitors.

Hệ thống an ninh ngăn chặn những người không được phép vào.