Nghĩa của từ "focal length" trong tiếng Việt
"focal length" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
focal length
US /ˌfəʊ.kəl ˈleŋθ/

danh từ
độ dài tiêu cự ống kính
The distance between a point where waves of light meet and the center of a lens.
Ví dụ:
The aperture and focal length on the camera are set according to need.
Khẩu độ và tiêu cự trên máy ảnh được thiết lập theo nhu cầu.
Từ liên quan: