Nghĩa của từ "shoot down" trong tiếng Việt

"shoot down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shoot down

US /ʃuːt daʊn/
"shoot down" picture

cụm động từ

bắn rơi, bắn hạ, bác bỏ

To make somebody/something fall to the ground by shooting them/it.

Ví dụ:

Several planes were shot down by enemy fire.

Nhiều máy bay bị địch bắn rơi.