Nghĩa của từ shooting trong tiếng Việt
shooting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shooting
US /ˈʃuː.t̬ɪŋ/
UK /ˈʃuː.t̬ɪŋ/

danh từ
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, quay phim
The action or practice of shooting with a gun.
Ví dụ:
The events that led up to the shooting of the man.
Các sự kiện dẫn đến vụ bắn người đàn ông.