Nghĩa của từ "athletic shoe" trong tiếng Việt

"athletic shoe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

athletic shoe

US /æθˈletɪk ʃuː/
"athletic shoe" picture

danh từ

giày thể thao

A sports shoe that is made of strong cotton cloth or leather.

Ví dụ:

This Mac is trimmed with material from recycled athletic shoes

Chiếc máy Mac này được trang trí bằng chất liệu từ giày thể thao tái chế.