Nghĩa của từ "running shoe" trong tiếng Việt

"running shoe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

running shoe

US /ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/
"running shoe" picture

danh từ

giày chạy bộ

A shoe that you wear for sports and especially for running.

Ví dụ:

I'm looking forward to trying out my new running shoes on my jog this morning.

Tôi rất mong được thử đôi giày chạy bộ mới của mình khi chạy bộ sáng nay.