Nghĩa của từ shocked trong tiếng Việt

shocked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shocked

US /ʃɑːkt/
UK /ʃɑːkt/
"shocked" picture

tính từ

sốc

Surprised and upset; showing that somebody feels surprised and upset.

Ví dụ:

I was quite shocked when I found out what he'd done.

Tôi khá sốc khi biết anh ta đã làm gì.