Nghĩa của từ shell-shocked trong tiếng Việt
shell-shocked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shell-shocked
US /ˈʃel.ʃɒkt/

tính từ
bị sốc đạn pháo, bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu, bị choáng, choáng váng, bàng hoàng
Suffering from shell shock.
Ví dụ:
I was treating shell-shocked soldiers.
Tôi đang điều trị cho những người lính bị sốc đạn pháo.