Nghĩa của từ shock trong tiếng Việt

shock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shock

US /ʃɑːk/
UK /ʃɑːk/
"shock" picture

danh từ

cú sốc, sự đụng chạm, sự va chạm, cú choáng, mớ tóc bù xù, điện giật, động đất

(the emotional or physical reaction to) a sudden, unexpected, and usually unpleasant event or experience.

Ví dụ:

Her mother's death came as a great shock - it was so unexpected.

Cái chết của mẹ cô ấy là một cú sốc lớn - nó quá bất ngờ.

động từ

sốc, đau buồn, sửng sốt, bàng hoàng

To make someone feel upset or surprised.

Ví dụ:

The news of the accident shocked the family deeply.

Tin tai nạn khiến gia đình vô cùng bàng hoàng.