Nghĩa của từ "electric shock" trong tiếng Việt
"electric shock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
electric shock
US /iˌlek.trɪk ˈʃɒk/

danh từ
điện giật
A sudden flow of electricity through a part of the body, causing pain and sometimes death.
Ví dụ:
I got an electric shock from that light switch.
Tôi bị điện giật bởi công tắc đèn đó.