Nghĩa của từ shady trong tiếng Việt

shady trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shady

US /ˈʃeɪ.di/
UK /ˈʃeɪ.di/
"shady" picture

tính từ

râm mát, che bóng, đáng ngờ, mờ ám

Protected from direct light from the sun by trees, buildings, etc.

Ví dụ:

We went to find somewhere cool and shady to have a drink.

Chúng tôi đã đi tìm một nơi nào đó mát mẻ và râm mát để uống nước.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: