Nghĩa của từ shadowy trong tiếng Việt
shadowy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shadowy
US /ˈʃæd.oʊ.i/
UK /ˈʃæd.oʊ.i/
vong linh
tính từ
dark and full of shadows:
Ví dụ:
She was startled by a sudden movement in the shadowy hallway.