Nghĩa của từ shaded trong tiếng Việt
shaded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shaded
US /ˈʃeɪ.dɪd/
UK /ˈʃeɪ.dɪd/
bóng mờ
tính từ
slightly dark because something blocks direct light from the sun:
Ví dụ:
Nothing will grow in the shaded part of the yard.
Từ liên quan: