Nghĩa của từ "set the table" trong tiếng Việt
"set the table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set the table
US /set ðə ˈteɪ.bəl/

cụm từ
bày chén bát, dọn bàn
To put all the dishes, forks, knives, etc needed for a meal onto a table.
Ví dụ:
You make the salad and I'll set the table.
Bạn làm món salad và tôi sẽ bày chén bát.