Nghĩa của từ "set out" trong tiếng Việt
"set out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set out
US /ˈset aʊt/

cụm động từ
bắt đầu (một cuộc hành trình), sắp xếp, tổ chức, phô bày, để lộ ra
To start an activity with a particular aim.
Ví dụ:
She set out with the aim of becoming the youngest ever winner of the championship.
Cô ấy bắt đầu với mục tiêu trở thành người trẻ nhất từng đoạt chức vô địch.