Nghĩa của từ script trong tiếng Việt

script trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

script

US /skrɪpt/
UK /skrɪpt/
"script" picture

danh từ

kịch bản, nguyên bản, bản chính, bản phát thanh, chữ viết (chữ in), câu trả lời viết

1.

Handwriting as distinct from print; written characters.

Ví dụ:

her neat, tidy script

chữ in gọn gàng, ngăn nắp của cô ấy

Từ đồng nghĩa:
2.

The written text of a play, movie, or broadcast.

Ví dụ:

Bruce Robinson wrote the script for 'The Killing Fields'.

Bruce Robinson đã viết kịch bản cho 'Cánh đồng chết'.

Từ đồng nghĩa:

động từ

viết kịch bản

Write a script for (a play, movie, or broadcast).

Ví dụ:

It was perfectly scripted and beautifully acted.

Nó đã được viết kịch bản hoàn hảo và diễn xuất đẹp mắt.