Nghĩa của từ text trong tiếng Việt
text trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
text
US /tekst/
UK /tekst/

động từ
nhắn tin
Send a text message to.
Ví dụ:
I thought it was fantastic that he took the trouble to text me.
Tôi nghĩ thật tuyệt khi anh ấy chịu khó nhắn tin cho tôi.
danh từ
nguyên bản, nguyên văn, văn bản, chữ
The main body of a book or other piece of writing, as distinct from other material such as notes, appendices, and illustrations.
Ví dụ:
The pictures are clear and relate well to the text.
Hình ảnh rõ ràng và liên quan tốt đến văn bản.
Từ liên quan: