Nghĩa của từ libretto trong tiếng Việt

libretto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

libretto

US /lɪˈbret̬.oʊ/
UK /lɪˈbret̬.oʊ/
"libretto" picture

danh từ

lời nhạc kịch

The words that are sung or spoken in an opera or a musical play.

Ví dụ:

The collection contains hundreds of Italian opera librettos.

Bộ sưu tập này bao gồm hàng trăm lời nhạc kịch opera của Ý.