Nghĩa của từ savage trong tiếng Việt

savage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

savage

US /ˈsæv.ɪdʒ/
UK /ˈsæv.ɪdʒ/
"savage" picture

tính từ

hoang dã, hung dữ, hoang dại, ác độc, tàn ác, dã man, man rợ

Aggressive and violent; causing great harm.

Ví dụ:

savage dogs

những con chó hoang dã

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

chỉ trích nghiêm khắc, tấn công dữ dội, tấn công dã man

To criticize someone cruelly.

Ví dụ:

The performance was savaged by the media.

Buổi biểu diễn đã bị giới truyền thông chỉ trích nghiêm khắc.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

kẻ man rợ, người man rợ, người tàn bạo, người độc ác, người nguyên thủy

A cruel and violent person.

Ví dụ:

He described the attack as the work of savages.

Ông ấy mô tả cuộc tấn công là công việc của những kẻ man rợ.

Từ đồng nghĩa: