Nghĩa của từ satisfy trong tiếng Việt

satisfy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

satisfy

US /ˈsæt̬.ɪs.faɪ/
UK /ˈsæt̬.ɪs.faɪ/
"satisfy" picture

động từ

làm hài lòng, thỏa mãn, đáp ứng, thuyết phục

Meet the expectations, needs, or desires of (someone).

Ví dụ:

I have never been satisfied with my job.

Tôi chưa bao giờ hài lòng với công việc của mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: