Nghĩa của từ contentment trong tiếng Việt
contentment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contentment
US /kənˈtent.mənt/
UK /kənˈtent.mənt/
sự hài lòng
danh từ
happiness and satisfaction, often because you have everything you need:
Ví dụ:
His face wore a look of pure contentment.