Nghĩa của từ dissatisfaction trong tiếng Việt
dissatisfaction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissatisfaction
US /ˌdɪs.sæt̬.əsˈfæk.ʃən/
UK /ˌdɪs.sæt̬.əsˈfæk.ʃən/
không hài lòng
danh từ
a lack of satisfaction:
Ví dụ:
At the moment she's experiencing a lot of dissatisfaction with her job.