Nghĩa của từ "sand hopper" trong tiếng Việt
"sand hopper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sand hopper
US /sænd ˈhɒp.ər/

danh từ
bọ chét cát, bọ nhảy cát, thùng chứa cát
Any of various small hopping amphipod crustaceans of the genus Orchestia and related genera, common in intertidal regions of seashores.
Ví dụ:
Sand hoppers do resemble fleas in their ability to spring away from predators.
Bọ chét cát giống bọ chét ở khả năng chạy trốn khỏi kẻ săn mồi.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: