Nghĩa của từ safe trong tiếng Việt

safe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

safe

US /seɪf/
UK /seɪf/
"safe" picture

tính từ

an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt

Protected from or not exposed to danger or risk; not likely to be harmed or lost.

Ví dụ:

Eggs remain in the damp sand, safe from marine predators.

Trứng vẫn còn trong cát ẩm, an toàn trước những kẻ săn mồi dưới biển.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

tủ sắt, két sắt

A strong fireproof cabinet with a complex lock, used for the storage of valuables.

Ví dụ:

Thieves broke into the safe and stole everything in it.

Những tên trộm đã phá khóa két sắt và lấy cắp mọi thứ trong đó.