Nghĩa của từ safe trong tiếng Việt
safe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safe
US /seɪf/
UK /seɪf/

tính từ
an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt
danh từ
tủ sắt, két sắt
A strong fireproof cabinet with a complex lock, used for the storage of valuables.
Ví dụ:
Thieves broke into the safe and stole everything in it.
Những tên trộm đã phá khóa két sắt và lấy cắp mọi thứ trong đó.
Từ liên quan: