Nghĩa của từ safely trong tiếng Việt
safely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safely
US /ˈseɪf.li/
UK /ˈseɪf.li/

trạng từ
an toàn, chắc chắn
In a safe way; without experiencing or causing danger or harm.
Ví dụ:
The plane landed safely in the storm.
Máy bay đã hạ cánh an toàn trong cơn bão.
Từ liên quan: