Nghĩa của từ "rye bread" trong tiếng Việt

"rye bread" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rye bread

US /ˈraɪ ˌbred/
"rye bread" picture

danh từ

bánh mì đen, bánh mì lúa mạch

Dark brown bread made with rye.

Ví dụ:

The bakers in the towns baked their rye bread for the day.

Những người thợ làm bánh trong thị trấn nướng bánh mì lúa mạch trong ngày.