Nghĩa của từ run trong tiếng Việt
run trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
run
US /rʌn/
UK /rʌn/

động từ
chạy, vận hành, hoạt động, tổ chức, điều hành, thực hiện, chở, chảy, lem, phai màu
Move at a speed faster than a walk, never having both or all the feet on the ground at the same time.
Ví dụ:
The dog ran across the road.
Con chó chạy qua đường.
danh từ
sự chạy bộ, đường chạy, cuộc chạy, việc điều hành, sự tổ chức, sự chạy, sự hoạt động, sự chảy, sự trôi
An act or spell of running.
Ví dụ:
I usually go for a run in the morning.
Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng.