Nghĩa của từ "rub out" trong tiếng Việt

"rub out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rub out

US /ˈrʌb aʊt/
"rub out" picture

cụm động từ

xóa sạch, tẩy xóa, loại bỏ, tiêu diệt

To remove the marks made by a pencil, etc., using a rubber.

Ví dụ:

She rubbed out the pencil marks on the paper.

Cô ấy xóa sạch các dấu bút chì trên giấy.